🔍 Search: NƯỚC CỨT
🌟 NƯỚC CỨT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
똥물
Danh từ
-
1
똥이 섞인 물.
1 NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt. -
2
심하게 토할 때 음식물이 다 나온 뒤 나중에 나오는 누르스름한 물.
2 NƯỚC MẬT XANH MẬT VÀNG (KHI ÓI MỬA): Nước vàng vàng thổ ra sau khi các thức ăn đã ra hết khi bị nôn mửa dữ dội.
-
1
똥이 섞인 물.